Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 借(り)家
借り家 かりいえ
nhà cho thuê.
借家 しゃくや しゃっか かりや かりいえ
nhà cho thuê
相借家 あいじゃくや
renting a house in the same block of houses as somebody else
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
家を借りる いえをかりる
mướn nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
借家争議 しゃっかそうぎ しゃくやそうぎ
thời gian thuê lo lắng
借り かり
giấy vay nợ