職人を借りる
しょくにんをかりる
Mướn thợ.

職人を借りる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職人を借りる
手を借りる てをかりる
giúp đỡ
家を借りる いえをかりる
mướn nhà
紙を借りる かみをかりる
cúp tóc.
胸を借りる むねをかりる
nhờ những người có thực lực hơn làm đối thủ luyện tập
借人 かりにん
Người đi vay; người vay; bên nợ , người thuê, bên thuê
間借り人 まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
又借り人 またがりにん
người thuê lại.
職人 しょくにん
người lao động