値切る
ねぎる「TRỊ THIẾT」
Dứt giá
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Mặc cả
私
はその
ラジカセ
を2
万円
に
値切
った。
Tôi đã mặc cả chiếc radio cassette đó xuống 2 vạn yên. .

Từ đồng nghĩa của 値切る
verb
Bảng chia động từ của 値切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値切る/ねぎるる |
Quá khứ (た) | 値切った |
Phủ định (未然) | 値切らない |
Lịch sự (丁寧) | 値切ります |
te (て) | 値切って |
Khả năng (可能) | 値切れる |
Thụ động (受身) | 値切られる |
Sai khiến (使役) | 値切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値切られる |
Điều kiện (条件) | 値切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 値切れ |
Ý chí (意向) | 値切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 値切るな |
値切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値切り
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
仕切り値段 しきりねだん
giá giao dịch, giá mua bán
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
元値が切れる もとねがきれる
để ở bên dưới là giá; để bán ở bên dưới giá
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.