停戦協定
ていせんきょうてい「ĐÌNH CHIẾN HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Ngừng - lửa giao du

停戦協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 停戦協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
休戦協定 きゅうせんきょうてい
ngừng - khai hỏa thỏa thuận
停戦 ていせん
đình chiến
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停戦ライン ていせんライン
dòng điều khiển