Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
電子爆弾 でんしばくだん
bom điện tử.
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
電停 でんてい
sự dừng của xe điện.
停電 ていでん
cúp điện