Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健人 (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
俳人 はいじん
nhà thơ
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh