健康影響評価
けんこーえーきょーひょーか
Sự đánh giá tác động đến sức khỏe
健康影響評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健康影響評価
健康度自己評価 けんこーどじこひょーか
tự đánh giá chẩn đoán
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
健康 けんこう
khí huyết
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
評価 ひょうか
phẩm bình
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh