Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健康食品管理士
健康食品 けんこうしょくひん
thức ăn bảo vệ sức khỏe
健康管理 けんこうかんり
sự chăm sóc sức khỏe (cho người có tuổi)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
健康補助食品 けんこうほじょしょくひん
Thực phẩm chức năng
健康管理手当 けんこうかんりてあて
healthcare allowance, medical stipend