Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽悪 ぎあく
sự giả vờ (của) tội lỗi
悪法 あくほう
nền luật pháp tệ hại; phương pháp tồi; cách làm dở
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
語法 ごほう
cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri