Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偽悪語法
偽悪 ぎあく
sự giả vờ (của) tội lỗi
悪法 あくほう
nền luật pháp tệ hại; phương pháp tồi; cách làm dở
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
語法 ごほう
cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri