偽足
ぎそく「NGỤY TÚC」
Giả túc
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chân giả

偽足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽足
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
詐偽 さぎ
sự thoái thác, sự quanh co
偽薬 ぎやく
giả dược, thuốc trấn an
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽り いつわり
nói dối; sự giả dối; điều bịa đặt; sự làm gỉa
真偽 しんぎ
sự đúng và sai; đúng và sai; sự xác thực; xác thực; cái đúng cái sai.