Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傘差す かささす
Mang theo ô, dù
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
傘を差す かさをさす
giương ô, giương dù
傘 かさ
cái ô
和傘 わがさ
Ô Nhật Bản
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù