Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備中呉妹駅
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
備中鍬 びっちゅうぐわ
cuốc Bizen (loại cuốc truyền thống của Nhật Bản, được sản xuất tại tỉnh Okayama)
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.