Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備前長船兼光
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
知勇兼備 ちゆうけんび
văn võ song toàn
才色兼備 さいしょくけんび
(phụ nữ) tài sắc vẹn toàn
文武兼備 ぶんぶけんび
văn võ song toàn