Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備前長船兼光
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
文武兼備 ぶんぶけんび
văn võ song toàn
知勇兼備 ちゆうけんび
văn võ song toàn
才色兼備 さいしょくけんび
(phụ nữ) tài sắc vẹn toàn
知徳兼備 ちとくけんび
vừa có trí tuệ vừa có đạo đức; vừa có tài vừa có đức