居催促
いざいそく「CƯ THÔI XÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Từ chối việc bỏ đi; ngồi lì cho đến khi bị nhắc khéo mới đứng lên đi

Bảng chia động từ của 居催促
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居催促する/いざいそくする |
Quá khứ (た) | 居催促した |
Phủ định (未然) | 居催促しない |
Lịch sự (丁寧) | 居催促します |
te (て) | 居催促して |
Khả năng (可能) | 居催促できる |
Thụ động (受身) | 居催促される |
Sai khiến (使役) | 居催促させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居催促すられる |
Điều kiện (条件) | 居催促すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 居催促しろ |
Ý chí (意向) | 居催促しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 居催促するな |
居催促 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居催促
催促 さいそく
sự thúc giục; sự giục giã.
催促状 さいそくじょう
màu nâu sẫm; bức thư đòi hỏi tiền, vân vân.
催促する さいそく さいそくする
bức xúc
矢の催促 やのさいそく
strongly and repeatedly urging (demanding, requesting, pressing)
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
sự cầm giữ (một cuộc gặp)
促成 そくせい
sự thúc đẩy phát triển
販促 はんそく
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán