働き続ける
はたらきつづける
☆ Động từ nhóm 2
Tiếp tục làm việc

Bảng chia động từ của 働き続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 働き続ける/はたらきつづけるる |
Quá khứ (た) | 働き続けた |
Phủ định (未然) | 働き続けない |
Lịch sự (丁寧) | 働き続けます |
te (て) | 働き続けて |
Khả năng (可能) | 働き続けられる |
Thụ động (受身) | 働き続けられる |
Sai khiến (使役) | 働き続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 働き続けられる |
Điều kiện (条件) | 働き続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 働き続けいろ |
Ý chí (意向) | 働き続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 働き続けるな |
働き続ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 働き続ける
働き掛ける はたらきかける
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
歩き続ける あるきつづける
tiếp tục đi bộ, đi bộ tiếp
生き続ける いきつづける
tiếp tục sống
書き続ける かきつづける
tiếp tục viết
続ける つづける
còn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
働きかけ はたらきかけ
sự tác động, sự thúc giục, sự thúc đẩy, sự khuyến khích
受け続ける うけつづける
tiếp tục nhận