動き掛ける
うごきかける
☆ Động từ nhóm 2
Kêu gọi, thuc giục

Bảng chia động từ của 動き掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動き掛ける/うごきかけるる |
Quá khứ (た) | 動き掛けた |
Phủ định (未然) | 動き掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 動き掛けます |
te (て) | 動き掛けて |
Khả năng (可能) | 動き掛けられる |
Thụ động (受身) | 動き掛けられる |
Sai khiến (使役) | 動き掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動き掛けられる |
Điều kiện (条件) | 動き掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 動き掛けいろ |
Ý chí (意向) | 動き掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動き掛けるな |
動き掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動き掛ける
働き掛ける はたらきかける
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
吹き掛ける ふきかける
thổi khí; phun hơi; gây hấn; đẩy giá lên cao
掛ける かける
bắt đầu làm gì
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
掛け引き かけびき
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán