Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 働くお兄さん!
お兄さん おにいさん
anh trai
兄さん にいさん あにさん
anh trai
義理のお兄さん ぎりのおにいさん
anh rể
御兄さん ごにいさん
anh(em) trai già(cũ) hơn;(vocative) ba lần? sai
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
お兄系 おにいけい オニイけい
Onikei - phong cách thời trang nam đường phố của Nhật Bản (phụ kiện bạc và giày da, áo khoác,...)
働く はたらく
làm lụng
tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt ; làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng