Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若い頃 わかいころ
Hồi trẻ,tuổi trẻ
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
若かりし頃 わかりしころ
hồi còn trẻ
本当 ほんとう ほんと
sự thật
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
本当のように ほんとうのように
y như thật.