Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僕ら ぼくら
chúng tôi
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
忠実な僕 ちゅうじつなしもべ ちゅうじつなぼく
người ở trung thành
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta