Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 儀間光男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
間男 まおとこ
tội ngoại tình, tội thông dâm
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng