Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 儀間比呂志
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間隙比 かんげきひ
làm mất hiệu lực tỷ lệ、hệ số rỗng(cơ học đất)
間隔比率 かんかくひりつ
tỉ lệ khoảng cách
直間比率 ちょっかんひりつ
Tỷ lệ giữa thuế trực thu và thuế gián thu trên doanh thu thuế
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
志 こころざし
lòng biết ơn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).