Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
百万長者 ひゃくまんちょうじゃ
Nhà triệu phú; triệu phú
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú
十万億土 じゅうまんおくど
tính vĩnh hằng; thiên đường
長男 ちょうなん
cậu cả
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
億 おく
100 triệu