Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
急に消えて行く きゅうにきえていく
biến mất.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
冴え行く さえゆく
dần dần lạnh hơn
儚く消える はかなくきえる
chóng tàn