Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 優しい彗星
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
彗星のように現れる すいせいのようにあらわれる
trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm