元を取る
もとをとる「NGUYÊN THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thu hồi chi phí,có được lợi tức đầu tư của một người, có được giá trị của một người

Bảng chia động từ của 元を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元を取る/もとをとるる |
Quá khứ (た) | 元を取った |
Phủ định (未然) | 元を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 元を取ります |
te (て) | 元を取って |
Khả năng (可能) | 元を取れる |
Thụ động (受身) | 元を取られる |
Sai khiến (使役) | 元を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元を取られる |
Điều kiện (条件) | 元を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 元を取れ |
Ý chí (意向) | 元を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 元を取るな |
元を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元を取る
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元を辿る もとをたどる
tìm về nguồn cội
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật