元価
げんか「NGUYÊN GIÁ」
Giá vốn, giá bán sỉ

Từ trái nghĩa của 元価
元価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元価
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).