Các từ liên quan tới 元号一覧 (中国)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
元号 げんごう
niên hiệu
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
閲覧中 えつらんちゅう
trong khi đang xem (tin nhắn trong hộp chat), trong khi duyệt web
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
国元 くにもと
hometown; chỗ quê hương