Các từ liên quan tới 元山駅 (千葉県)
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
目元千両 めもとせんりょう
beautiful eyes, bright-eyed, there being a sublime charm about one's eyes