Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
時分割多元接続 じぶんかつたげんせつぞく
đa truy cập phân chia thời gian (tdma)
元 もと げん
yếu tố
時時 ときどき
Đôi khi
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
時分時 じぶんどき
giờ ăn