Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
応じかねます 払い戻しなんか しないってさぁ
không đáp ứng được
払い戻る はらいもどる
bớt giá.
払い戻す はらいもどす
trả lại; hoàn trả; trả
払い戻し はらいもどし
hoàn trả (tiền).
元払い もとばらい
sự trả trước
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ