Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
狩 かり
cuộc đi săn
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩る かる
săn bắn; bắt cá; săn
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum