Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元田恵美
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu