Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元禄地方直
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
元方 もとかた
nhà tư bản; người bán buôn; người buôn bán sỉ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
地元 じもと
địa phương; trong vùng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng