Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
竹
tre
竹 たけ
cây tre
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân