Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元締・虎
元締 もとじめ
người giám sát; giám đốc
元締め もとじめ
giám đốc; ông chủ; người sáng lập; người điều hành
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
総元締め そうもとじめ
tổng giám đốc
虎 とら トラ
hổ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
虎嘯 こしょう
tiếng hổ gầm
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)