Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
荒隠元 さやいんげん あらいんげん
những đậu tiếng pháp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
元 もと げん
yếu tố