Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元頤
頤 おとがい
hàm, quai hàm, cằm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
頤使 いし
xem như là một người dưới quyền điều khiển
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
頤で人を使う あごでひとをつかう
bắt ai đó làm việc theo kiểu ngạo mạn, xô đẩy ai đó, chỉ trỏ ai đó bằng cách chỉ cằm
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ