Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn
前兆 ぜんちょう
điềm
兆す きざす
cảm thấy có điềm báo; báo hiệu
一兆 いっちょう
một nghìn tỷ
予兆 よちょう
điềm báo, dấu hiệu