観入
かんにゅう かんいり「QUAN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiểu thấu; sự nhìn thấu; sự thâm nhập

Bảng chia động từ của 観入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観入する/かんにゅうする |
Quá khứ (た) | 観入した |
Phủ định (未然) | 観入しない |
Lịch sự (丁寧) | 観入します |
te (て) | 観入して |
Khả năng (可能) | 観入できる |
Thụ động (受身) | 観入される |
Sai khiến (使役) | 観入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観入すられる |
Điều kiện (条件) | 観入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観入しろ |
Ý chí (意向) | 観入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観入するな |
観入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観入
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
先入観 せんにゅうかん
thành kiến; định kiến
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ