Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
先進国 せんしんこく
nước tiên tiến
優先株式 ゆーせんかぶしき
cổ phiếu ưu đãi
中国株式 ちゅーごくかぶしき
cổ phiếu trung quốc
外国株式 がいこくかぶしき
cổ phiếu nước ngoài
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
先進工業国 せんしんこうぎょうこく
quốc gia có nền công nghiệp phát triển