Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
隻眼 せきがん
một con mắt
一隻眼 いっせきがん
con mắt tinh tường; con mắt nhận xét; con mắt phán đoán
眼光 がんこう
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
隻 せき
đơn vị đếm tàu lớn
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.