Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光化学系I
光化学 こうかがく
Quang hóa học
分光化学 ぶんこーかがく
hóa học quang phổ
光化学スモッグ こうかがくスモッグ
sương mù,khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí
化学発光 かがくはっこう
sự phát quang hóa học, sự phát sáng hóa học
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.