Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光学機器
光学機械 こうがくきかい
máy quang học
光学式測定機器レンタル こうがくしきそくていきうつわレンタル
cho thuê thiết bị đo quang học.
光伝送機器 ひかりでんそうきき
thiết bị truyền tải ánh sáng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.