光学(カメラの)絞り
こーがく(カメラの)しぼり
Khẩu độ quang học
光学(カメラの)絞り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光学(カメラの)絞り
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
カメラ割り カメラわり
chặn camera
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
どっきりカメラ びっくりカメラ どっきりカメラ
máy ảnh thẳng thắn, cảnh quay camera thẳng thắn