Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
薫り かおり
hương thơm; hương vị; hơi hướng