Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
光輪 こうりん
quầng, vòng sáng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
競走場 きょうそうじょう
đường đua
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu