光輪
こうりん「QUANG LUÂN」
☆ Danh từ
Quầng, vòng sáng

光輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
輪 りん わ
bánh xe
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên