Các từ liên quan tới 光明寺 (横浜市南区)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
南光 なんこう
ánh mặt trời từ phương nam
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.