Các từ liên quan tới 光明駅 (平壌直轄市)
直轄 ちょっかつ
sự trực thuộc
直轄地 ちょっかつち
vùng ở dưới định hướng điều khiển ((của) tướng quân)
平壌 ピョンヤン へいじょう ぴょんやん
thủ đô Bắc Triều Tiên
中央直轄 ちゅうおうちょっかつ
trực thuộc trung ương.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
平明 へいめい
trời trong trẻo; đơn giản
直轄植民地 ちょっかつしょくみんち
thuộc địa anh chưa được độc lập