Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
渦 うず
xoáy
渦動 かどう
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
渦巻 うずまき
極渦 きょくうず きょくか
xoáy cực